computer science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer science+ Noun
- bộ môn khoa học máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer science"
- Những từ có chứa "computer science":
computer science department of computer science - Những từ có chứa "computer science" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở đắc khoa học học hỏi kỹ thuật đắm say bộ nhớ ánh sáng chung bao nhiêu chương trình more...
Lượt xem: 537